Mô tả
ĐÁNH GIÁ LINEAR 5 LTS
Trước đây, chỉ có các mảng vạch lớn mới có khả năng chiếu toàn bộ phổ tần số một cách mạnh mẽ trên 30 m và xa hơn – cho đến nay. Lần đầu tiên, LINEAR 5 LTS mang đến đặc điểm ném xa thực sự cho một định dạng siêu nhỏ gọn.
Đối với bạn là người dùng, điều này có nghĩa là bạn sẽ cần ít thành phần loa hơn, do đó tiết kiệm không gian xe tải có giá trị. Nó cũng làm cho việc lắp ráp và xếp chồng lên mặt đất trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn nhiều. Điều này làm cho Hệ thống Ném xa LINEAR 5 mới LTS không chỉ là giải pháp đơn giản nhất mà còn là giải pháp kinh tế nhất để đạt được kết quả âm thanh tốt nhất cho các sự kiện trực tiếp và công ty quy mô vừa và nhỏ cũng như các dự án lắp đặt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Power-handling nominal (RMS) | 600 W |
Power-handling, program | 1200 W |
Frequency response +/-3 dB | 108 Hz – 14 kHz |
Frequency response -10 dB | 100 Hz – 20 kHz |
Sensitivity 1 W @ 1 m | 110 dB half space |
Max. SPL @ 10% THD | 133 dB half space (100 Hz – 12 kHz average) |
Max. SPL Peak @ 10% THD | 138 dB half space |
Electrical impedance | 8 ohms |
Protective circuits | PTC circuit |
Low-/mid speaker | 3x 8″, 2″ voice coil |
HF Driver | 1″, 1.75″ voice coil |
Directivity | 60° x +5°/-25° MCT horn |
Crossover frequency | 1.7 kHz, 12 dB/Oct. |
Connections | 2x Speakon NL4, pin assignment switch |
Pole mount | MonoTilt 0° |
Rigging points | 5x M8 (AP-8) |
Carrying handles | 2x MultiGrip |
Housing | Birch multiplex |
Finish | Black acrylic enamel |
Front grille | 2 mm metal grille backed with black acoustic foam |
Dimensions (WxHxD) | 44 x 68 x 46.1 cm 17-5/16 x 26-25/32 x 18-5/32″ |
Weight | 26.4 kg / 58.2 lbs |
Thông tin liên hệ:
Lux Audio
Website: luxaudio.vn
Hotline: 0981 204 443
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.